--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coat closet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coat closet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat closet
+ Noun
kho chứa quần áo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat closet"
Những từ có chứa
"coat closet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áo
bới
lươm bươm
lót
cầu tiêu
tráng
quệt
bộ lông
chéo áo
đuôi tôm
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
coat closet
:
kho chứa quần áo.
+
visé
:
thị thực (ở hộ chiếu)entry visa thị thực nhập cảnhexit visa thị thực xuất cảnhtransit visa thị thực quá cảnh